CáC YếU Tố CầN CâN NHắC KHI LựA CHọN BơM MàNG KHí NéN

Các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn bơm màng khí nén

Các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn bơm màng khí nén

Blog Article

Bảng giá bơm màng cập nhật mới nhất


4. Các dòng bơm GODO phổ biến tại Việt Nam

GODO cung cấp đa dạng mẫu mã theo yêu cầu sử dụng:

Model Kích thước đầu hút (inch) Vật liệu thân bơm Ứng dụng phổ biến
QBY3-15 1/2" PP, nhôm Hóa chất, sơn
QBY3-25 1" PP, PVDF, inox Thực phẩm, axit nhẹ
QBY3-40 1.5" Gang, inox Xử lý nước, hóa chất
QBY3-65 2.5" Nhôm, inox Bùn thải, keo đặc
QBY3-80 3" PVDF, inox Công nghiệp nặng



3. Nguyên lý hoạt động của bơm GODO
Nguyên lý hoạt động của bơm màng dựa trên chuyển động tịnh tiến qua lại của màng bơm. Cụ thể như sau:

Khí nén được cấp vào buồng màng thứ nhất, tạo áp lực đẩy màng sang bên kia.

Màng bên đối diện bị kéo lại, tạo lực hút khiến chất lỏng tràn vào buồng.

Đồng thời, màng bên kia đẩy chất lỏng ra khỏi buồng thông qua van xả.

Van khí trung tâm sẽ chuyển đổi chiều khí nén, khiến chu trình đảo ngược.

Chu kỳ hút – đẩy diễn ra liên tục, giúp chất lỏng được bơm đều và ổn định.

Toàn bộ quá trình diễn ra rất nhanh, có thể lên đến hàng trăm chu kỳ/phút, giúp tốc độ bơm đạt đến 2–30 m³/giờ tùy model.



4. Các yếu tố cần cân nhắc khi lựa chọn bơm màng

Trước khi đưa ra quyết định mua bơm màng khí nén GODO, các doanh nghiệp cần xem xét các yếu tố sau:

Loại chất lỏng cần bơm: Xác định rõ chất lỏng có đặc tính ăn mòn hay độ nhớt cao, từ đó lựa chọn vật liệu và loại màng phù hợp.

Áp suất và lưu lượng cần thiết: Các mẫu bơm có kích thước và cấu hình khác nhau sẽ đáp ứng các yêu cầu về áp suất và lưu lượng khác nhau. Nên lựa chọn dòng máy phù hợp với yêu cầu của dây chuyền sản xuất.

Điều kiện môi trường sử dụng: Nếu vận hành trong môi trường dễ cháy nổ hoặc có chất lỏng ăn mòn mạnh, cần chú trọng chọn mẫu bơm có chứng nhận an toàn và vật liệu chuyên dụng.

Khả năng bảo trì và hỗ trợ kỹ thuật: Chọn các thương hiệu có mạng lưới đại lý, trung tâm bảo hành và dịch vụ hậu mãi đáng tin cậy sẽ giúp giảm thiểu rủi ro vận hành trong quá trình sản xuất.


Hướng dẫn lắp đặt và vận hành bơm GODO đúng cách

bơm màng là thiết bị công nghiệp hoạt động bằng khí nén, nổi bật với khả năng vận hành ổn định, không rò rỉ, tự mồi tốt và có thể hoạt động khô mà không hỏng bơm. Tuy nhiên, để thiết bị phát huy tối đa hiệu quả, độ bền và đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng, người dùng cần nắm vững các nguyên tắc lắp đặt, vận hành và bảo trì. Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách lắp đặt và vận hành bơm GODO một cách chuẩn xác và tối ưu nhất.

1. Chuẩn bị trước khi lắp đặt

Trước khi tiến hành lắp đặt bơm GODO, bạn cần chuẩn bị những bước sau:

a. Kiểm tra thiết bị
Mở hộp sản phẩm và kiểm tra kỹ lưỡng các bộ phận của bơm như: thân bơm, màng bơm, van khí, đầu hút – xả, và các linh kiện đi kèm.

Đảm bảo rằng không có dấu hiệu hư hỏng hoặc thiếu linh kiện trong quá trình vận chuyển.

Kiểm tra tem nhãn, model, thông số kỹ thuật ghi trên thân máy để get more info chắc chắn rằng sản phẩm phù hợp với yêu cầu ứng dụng.

b. Chọn vị trí lắp đặt

bơm màng khí nén nên được đặt ở nơi thoáng khí, khô ráo, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng và hóa chất ăn mòn từ bên ngoài.

Nền lắp đặt phải chắc chắn, bằng phẳng, đảm bảo không rung lắc trong quá trình vận hành.

Cần có đủ không gian xung quanh máy để thuận tiện cho việc bảo trì, sửa chữa.

c. Lưu ý về kết nối khí nén và ống dẫn
Nguồn khí nén cung cấp cho bơm cần đảm bảo ổn định, áp suất trong khoảng 4–7 bar là tối ưu.

Lắp bộ lọc khí và điều áp trước đầu vào để tránh bụi bẩn, nước hoặc dầu từ hệ thống khí nén ảnh hưởng đến tuổi thọ của van khí bên trong bơm.

Ống hút và ống xả nên được chọn có kích thước tương thích với cổng của bơm để giảm thiểu tổn thất áp suất và tránh hiện tượng rung lắc đường ống.



2. Bảng giá bơm màng GODO cập nhật mới nhất
Giá bơm màng khí nén phụ thuộc vào kích thước, vật liệu, lưu lượng và ứng dụng cụ thể. Dưới đây là bảng giá tham khảo một số model phổ biến:

Model Vật liệu thân bơm Đường kính cổng (inch) Lưu lượng tối đa (L/min) Giá tham khảo (VNĐ)
QBY3-15 Nhôm 1/2" ~57 ~3.800.000 – 5.000.000
QBY3-25 Nhôm hoặc PP 1" ~150 ~6.500.000 – 8.000.000
QBY3-40 Gang hoặc inox 1.5" ~340 ~12.000.000 – 16.000.000
QBY3-50 Inox 304 / PVDF 2" ~570 ~18.000.000 – 26.000.000
QBY3-80 Inox 316L hoặc PTFE 3" ~850 ~35.000.000 – 55.000.000

Lưu ý: Giá trên chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi theo tỷ giá, số lượng mua, yêu cầu vật liệu đặc biệt hoặc chế độ chiết khấu theo dự án.

Report this page